Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cẩm nang phụ nữ hiện đại / Vương Ngọc Học . - H. : Hồng Đức, 2013 . - 291tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09055, PD/VV 09056, PM/VV 06272, PM/VV 06273
  • Chỉ số phân loại DDC: 646.7
  • 2 Thiết kế bản vẽ thi công nhà chung cư A1 10 tầng - Xuân Thủy - Cầu Giấy - Hà Nội / Vương Ngọc Tuyên; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 250 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09225, PD/TK 09225
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 3 Thiết kế cổng trục sức nâng 28 T, khẩu độ 36m, chiều cao nâng H=16m, chiều dài công son 8m. / Vương Ngọc Chung ;Nghd.: PGS TS Trần Văn Chiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 112 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09989, PD/TK 09989
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 4 Thiết kế khung ngang nhà công nghiệp một tầng bằng bê tông cốt thép lắp ghép / Vương Ngọc Lưu ch.b; Đỗ Thị Lập, Đoàn Trung Kiên . - H. : Xây dựng, 2018 . - 205tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06123, PD/VT 06124, PM/VT 08458, PM/VT 08459
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 5 Thiết kế kỹ thuật và tổ chức thi công nạo vét khu nước trước bến cảng Long Sơn / Trần Tùng Dương, Đỗ Văn Đức, Vương Ngọc Dũng; Nghd.: Trần Đức Phú . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18658
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Từ điển Nhật-Việt Việt-Nhật / Vương Ngọc . - H. : Từ điển bách khoa, 2014 . - 1692tr. ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: PNN 00031-PNN 00035
  • Chỉ số phân loại DDC: 495.6
  • 7 Writing strategies for the IELTS test / Vương Ngọc Tây chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 297 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 07765, PNN 01182, PNN 01183
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :